SuperSonic Imagine với kết quả nghiên cứu khoa học siêu âm vú lớn nhất
BS NGUYỄN THIỆN HÙNG trích dịch
Từ
SuperSonic Imagine with Largest Breast Study Results
Monday, 26 April 2010, Company News
Đây là một nghiên cứu đa trung tâm toàn cầu, có hai mục tiêu: thứ nhất, chứng minh hình ảnh thu được bằng cách sử dụng ShearWave Elastography có thể lập lại (reproducible). Thứ hai, so sánh siêu âm đơn độc so với kết hợp siêu âm và ShearWave Elastography để chẩn đoán tổn thương vú. Nhiệm vụ của mục tiêu thứ hai nhằm cải thiện phân loại thương tổn trong phân loại BI-RADS 3 và BI-RADS 4 để định hướng tốt hơn đối với bệnh nhân theo dõi hoặc sinh thiết.
"Đây là điều tra lâm sàng thử nghiệm lớn nhất nhắm đến mục tiêu 2.300 trường hợp tổn thương vú, " theo Claude Cohen-Bacrie, đồng sáng lập và Giám đốc khoa học của Supersonic Imagine.
Nghiên cứu đa trung tâm toàn cầu này đã được bắt đầu từ tháng 4 năm 2008 với 17 nơi có uy tín của Mỹ và châu Âu bao gồm: Bệnh viện Hammersmith Imperial College (Vương quốc Anh), Viện Curie ở Paris (Pháp), DSK Wiesbaden, các bệnh viện đại học Schleswig-Holstein và Greifswald (Đức), Trung tâm Y tế Yale và bệnh viện Northwestern Memorial (Mỹ). Nghiên cứu được tiến hành dưới sự lãnh đạo của Giáo sư David Cosgrove (Imperial College, London).
Giai đoạn đầu của nghiên cứu là xác định mô hình khoa học trên 1.000 trường hợp, để xem thông tin ShearWave Elastography có thể bổ sung cho siêu âm nhằm cải thiện chẩn đoán không. Để thực hiện điều này, cần xác lập các tiêu chuẩn của hình ảnh elastography mà khi thêm vào các tiêu chuẩn siêu âm, có thể cải thiện chẩn đoán tổn thương (ở độ nhạy và độ đặc hiệu khi so sánh với siêu âm đơn thuần) và cuối cùng cải thiện thang điểm BI- RADS. Các tiêu chuẩn ShearWave Elastography hoặc các đặc điểm nghiên cứu cho mỗi tổn thương là: kích thước, dạng, giá trị trung bình của độ đàn hồi, tính đồng nhất, định hướng và sự tương phản của độ đàn hồi giữa tổn thương và mô mỡ. Giai đoạn hai của nghiên cứu này là trắc nghiệm mô hình khoa học này trên các tổn thương độc lập. Giai đoạn này hiện đang tiến hành.
Kết quả lâm sàng 1: Shear Wave Elastography có tính lập lại. Để xác định khả năng lập lại, mỗi điều tra lâm sàng đã được yêu cầu thực hiện và so sánh các đặc điểm với 3 hình ảnh ShearWave Elastography của cùng tổn thương. Các kết quả lâm sàng rõ ràng cho thấy ShearWave Elastography có tính lập lại cả về số lượng và chất lượng.
Chất lượng: 87% liên tục lặp đi lặp lại ShearWave Elastography là 'tương tự' (similar), 'hợp lý tương tự (reasonably similar) hoặc 'rất giống' (very similar) .
Định lượng: tỉ lệ Intra-Observer Reproducibility (IOR) cho ShearWave Elastography là gần hoàn hảo ở 0,91.
Tính lập lại bảo đảm độ tin cậy và chính xác của một tổn thương trong lúc đo elastography và theo thời gian, đó là chìa khóa cho việc theo dõi.
Kết quả lâm sàng 2: Các đặc điểm ShearWave Elastography làm tăng độ chính xác chẩn đoán và cải thiện phân loại tổn thương.
Các mô hình hồi quy dựa trên 1.000 trường hợp được thống kê đánh giá do Caroline Dore, một nhân viên thống kê sinh học độc lập với Bệnh viện Hammersmith và cho thấy mỗi đặc điểm ShearWave Elastography, khi thêm vào đánh giá siêu âm, đã cải thiện việc phân loại điểm BI-RADS của tổn thương. Việc đánh giá toàn thể được tính toán trên phân tích của khu vực dưới đường cong ROC ((Receiver Operating Characteristic) nhận điểm hoạt động). Diện tích dưới đường cong càng lớn, thì điểm số phân loại BI-RADS tốt hơn.
Các kết quả lâm sàng đã chứng minh khi thêm hai đặc điểm ShearWave Elastography vào siêu âm, tỷ lệ phân loại đúng tổn thương vú tăng cao đến 87%, nên kết quả chính xác nhiều hơn.
Do đó nghiên cứu này xác minh rằng chẩn đoán đã được cải thiện độ đặc hiệu và độ nhạy đáng kể khi thêm các đặc điểm ShearWave Elastography vào điểm BI –RADS. Liên kết với các điểm BI-RADS, các đặc điểm này làm tăng tỷ lệ phân loại chính xác và cải thiện chẩn đoán tổn thương, trong khi vẫn giữ giá trị tiên đoán âm tính cao và độ nhạy cao của siêu âm.
Cohen-Bacrie kết luận, "Mục tiêu lâm sàng của chúng tôi là xác nhận ShearWave Elastography kết hợp với siêu âm có khả năng phân loại tổn thương tinh tế hơn của BI-RADS 3 và 4, và nhờ vậy việc theo dõi bệnh nhân hoặc sinh thiết được tốt hơn".
Không có nhận xét nào :
Đăng nhận xét